
10 câu nói và bài thơ Thiền khai sáng con người về cuộc sống
Thân là cây Bồ Đề, tâm như đài sáng. Thường xuyên chải để tránh bụi.
— [Đường triều] Thần Tú, “Vô đề”
Tiếng chuông sáng vừa vang lên ở chùa Hoàng Mai Động Sơn, tin tức truyền khắp cổng chùa rằng Sư phụ Hồng Nhân sắp truyền dạy cho đệ tử. Thần Tú đứng ở hành lang, nhìn cây bồ đề cổ thụ trong góc sân, lá cây vẫn còn đẫm sương. Chàng nghĩ, cả đời này, thân thể chúng ta cũng giống như cây bồ đề ấy, cần phải đứng vững; tâm hồn chúng ta cũng giống như tấm gương đồng sáng bóng trong chùa, cần phải liên tục mài giũa.
Giống như cây cối trải qua mưa gió, bụi bặm bám trên lá; ngay cả gương, sau một thời gian dài để quên, cũng phủ đầy bụi. Lòng người chẳng phải cũng vậy sao? Hôm nay tham lam chút lợi, ngày mai ủ rũ, ngày kia ghen tị với người khác. Những suy nghĩ hỗn loạn này như bụi, từng lớp từng lớp, phủ kín tâm trí và che khuất tầm nhìn. Câu nói “Luôn lau sạch” của Thần Tú thực ra là lời khuyên chúng ta nên tự vấn mỗi ngày: sáng thức dậy, hãy xem lại xem hôm qua mình đã nói gì sai; tối nằm xuống, hãy suy ngẫm xem hôm nay mình đã làm gì sai. Chỉ bằng cách quét sạch những suy nghĩ tiêu cực đó, tâm trí mới có thể, như một tấm gương, phản chiếu cả bản thân và con đường mình nên đi.
Người đời sau gọi đây là “tu luyện dần dần”, nhưng lúc đó Thần Tú không nghĩ nhiều như vậy. Ông chỉ đơn giản cho rằng tu luyện giống như quét nhà: hôm nay quét, ngày mai lại bẩn, nên nếu bẩn thì phải quét lại. Theo thời gian, sàn nhà tự nhiên sẽ sạch sẽ, tâm trí tự nhiên sẽ thanh tịnh. Liệu có sự thanh tịnh vĩnh cửu, trường tồn trên thế gian này không? Chỉ là việc lau chùi quét dọn hàng ngày, nhặt sạch “bụi” ngay khi nó vừa xuất hiện.
Không có cây Bồ Đề, cõi sáng không phải là đài. Ban đầu chẳng có gì cả, vậy bụi có thể bám ở đâu?
— “Bodhi Gāthā” của Huệ Năng, vị Tổ thứ sáu của triều đại nhà Đường
Đang giã gạo trong bếp, Huệ Năng nghe thấy một chú tiểu đang tụng bài kệ của Thần Tú. Vai của chú rơi xuống đất. Ngài nheo mắt nghĩ: “Cây Bồ Đề? Đài Gương? Đây chỉ là những cái tên bịa đặt! Cây làm bằng gỗ, gương làm bằng đồng. Cái nào thực sự “bất biến”? Nếu người ta nghĩ rằng có “cây Bồ Đề” hay “Đài Gương”, thì chẳng phải giống như một đứa trẻ bám chặt đồ chơi và không chịu buông ra, tự nhốt mình sao?
Ông ta sai người dìu mình đến chân tường rồi bảo: “Viết vài chữ cho ta.” Lời nói của người mù chữ như lưỡi rìu bổ đôi “bụi” của Thần Tú, “Bồ Đề không phải cây, Đài Gương không phải đài thật. Tâm không có gì thật, sao có thể bị bụi bặm vấy bẩn?”
Các nhà sư trong chùa đều kinh ngạc: Chẳng phải đây là lời phủ nhận của Sư phụ Thần Tú sao? Huệ Năng chỉ mỉm cười. Ngài đã từng thấy lá rụng mục nát trong gió; đã từng thấy gương vỡ và đồng gỉ sét. Vạn vật trên đời đều sinh rồi diệt; làm sao có thể “vĩnh cửu” được? Tâm người cũng vậy. Cái gọi là “phiền não” và “bụi bặm” chẳng qua chỉ là ảo tưởng rằng bên trong bạn có thứ gì đó có thể bị vấy bẩn. Giống như đuổi theo một cái bóng rồi gọi nó là “bẩn”. Nhưng bóng tối không có thật, vậy tại sao bạn lại gọi nó là bẩn?
Sau này, Hồng Nhân truyền lại áo choàng cho ông, không phải vì tài năng văn chương của ông, mà vì ông đã xuyên thủng lớp “da” ấy – đừng dừng lại ở những vật hữu hình như cây cối hay gương soi, mà hãy nhìn vào bên trong: tâm trí vốn dĩ trống rỗng. Làm sao một thứ trống rỗng lại có thể “dính dáng” đến bất cứ điều gì? Cũng giống như bầu trời: mây đến rồi đi, nhưng bầu trời vẫn vậy; bụi bay qua, nhưng bầu trời vẫn vậy. Hiểu được điều này, chúng ta không cần phải “tẩy rửa” bản thân mỗi ngày, bởi vì chẳng có gì để tẩy rửa cả.
Mùa xuân có hàng trăm loài hoa, mùa thu có trăng, mùa hè có gió mát và mùa đông có tuyết. Nếu bạn không có bất kỳ lo lắng nào trong tâm trí thì đây chính là thời điểm tốt đẹp nhất trên thế giới.
— Thiền sư Thiếu Đàm (thời nhà Tống) “Năm mươi lăm bài thơ ca ngợi thơ cổ, số 1”
Khi Thiền sư Thiệu Đàm còn ở chùa Linh Ẩn, ngài thích ngồi trên một tảng đá ở phía sau đồi mà mơ mộng. Mùa xuân, ngài ngắm hoa đào rơi xuống suối; mùa hè, ngài lắng nghe tiếng gió xào xạc trong rừng trúc; mùa thu, ngài uống trà hướng về phía trăng; mùa đông, ngài bước trên tuyết và lắng nghe tiếng tuyết vỡ vụn. Một nhà sư trẻ hỏi ngài: “Sư phụ, ngài có thấy chán khi nhìn thấy tất cả những điều này mỗi ngày không?” Ngài mỉm cười và chỉ vào những đám mây trên trời: “Ngài có bao giờ chán khi nhìn chúng trôi qua không?”
Thực ra, chẳng có cái gọi là “mùa tốt” hay “mùa xấu”. Những người dị ứng với phấn hoa mùa xuân hắt hơi khi nhìn thấy hoa; những người nhạy cảm với cái nóng mùa hè thì thèm một làn gió mát; những người nhớ người thân yêu vào mùa thu thì khóc khi nhìn thấy trăng; và những người không có quần áo ấm mùa đông thì lo lắng khi nhìn thấy tuyết. Bản thân các mùa không có đúng hay sai; chính sự “nhàn rỗi” trong tâm trí bạn mới quyết định chúng tốt hay xấu.
Thiệu Đàm nói: “Nếu không có gì phải lo lắng”, điều này không có nghĩa là bạn không nên làm gì cả, mà là đừng bận tâm đến những chuyện nhỏ nhặt. Nếu con bạn thi không tốt, hãy lo lắng ba ngày, đừng bận tâm đến chuyện đó cho đến năm sau. Nếu bạn bè nói điều gì không vui, hãy cười cho qua và quên đi, đừng nghĩ ngợi đến kiếp sau. Với tâm trí minh mẫn, bạn sẽ cảm thấy bình yên và tĩnh lặng khi ngắm hoa rơi vào mùa xuân, nghĩ rằng: “Năm sau chúng sẽ lại nở hoa”. Khi cảm nhận được cái nóng mùa hè, bạn sẽ nghĩ: “Dưới bóng cây mát mẻ quá”. Khi ngắm trăng vào mùa thu, bạn sẽ nhớ lại: “Chúng ta cùng nhau chia sẻ ánh trăng tuyệt đẹp này, dù chúng ta cách xa hàng ngàn dặm”. Khi bước trên tuyết vào mùa đông, bạn sẽ thở dài: “Tuyết tốt báo hiệu một mùa màng bội thu”.
Hãy nhìn cỏ cây trên núi: mùa xuân đâm chồi, mùa hạ đâm lá, mùa thu rụng lá, mùa đông ngủ đông. Chúng chẳng nghĩ ngợi, chẳng lo lắng, và sinh sôi nảy nở trong mỗi mùa. Nếu con người có thể bắt chước cỏ cây, rũ bỏ những “điều phù phiếm” trong lòng như thể phủi bụi, thì mỗi mùa sẽ là một “thời gian tươi đẹp”!
Có nhiều cách để về nhà ở khắp mọi nơi và mọi điểm đến đều dẫn đến quê hương. Chuyện đó đã xảy ra rồi, vậy tại sao phải bận tâm nghĩ về nó?
— [Triều đại nhà Tống] Thần Chiếu Bản Như, “Trình dâng Pháp Chi đại sư”
Thuở thiếu thời, Thiền sư Bản Như luôn tự hỏi “quê hương” của mình nằm ở đâu. Liệu đó có phải là ngôi làng nhỏ trên núi nơi ông sinh ra và lớn lên? Hay là “Tây Phương Cực Lạc” được nhắc đến trong kinh Phật? Ông đã đi bộ mười năm, lưng đeo ba lô, từ phía nam sông Dương Tử đến biên giới phía bắc. Ông nhìn thấy những thành phố phồn hoa và sống giữa những ngọn núi hoang vắng, nhưng “quê hương” của ông dường như luôn ở ngay trước mắt, càng đi càng xa.
Sau đó, ông gặp Pháp Trí đại sư trên núi Thiên Thai. Vị sư phụ không hề giảng giải mà chỉ bảo ông chặt củi. Khi chiếc rìu bổ xuống, ông sững sờ: “Tay ta biết ta chặt củi có trơn tru không; chân ta biết ta đi đúng đường không; lòng ta biết ta đã về đến “quê hương” của mình chưa!” Ông nhớ lại dòng suối trên núi vừa đi qua. Hướng suối chẳng phải là “đường về nhà” sao? Ông nhìn thấy những bông hoa dại trên những luống ruộng. Nơi hoa nở rộ, chẳng phải đó là “quê hương” sao?
Người ta thường nghĩ “quê hương” của mình ở rất xa, cần phải tìm kiếm, chờ đợi và suy ngẫm rất lâu mới đến được. Nhưng như câu nói “Mọi nơi đều dẫn về nhà, mọi nẻo đường đều dẫn về quê hương” – nơi bạn đứng chính là con đường về nhà; mọi thứ bạn thấy đều dẫn về quê hương. Khi đói, hãy ăn, quê hương ở trong bát; khi mệt, hãy ngủ, quê hương ở bên gối; khi bạn cất tiếng nói, quê hương ở trong giọng nói. Tất cả những điều này đều “đã hiện hữu”, đã ở đó rồi. Bạn không cần phải lo lắng về “làm thế nào để đến đó”, chỉ cần đừng nghĩ về chúng như “một nơi nào khác”.
Sau đó, ông viết một bài thơ tặng Pháp sư, và câu cuối cùng, “Sao phải đợi mới nghĩ đến” đã mô tả sự nhận ra đột ngột của ông khi đang chặt củi ngày hôm đó: Đừng nghĩ về điều đó, mỗi khoảnh khắc bạn còn sống, mỗi bước chân bạn đi, đều đang hướng về quê hương; mọi thứ bạn nhìn thấy, mọi người bạn gặp, đều do quê hương gửi đến để đón bạn.
Bụi vàng như màng phim trong mắt, ngọc trai trên áo như bụi trên Pháp. Ông ấy đã có tâm linh rồi nhưng vẫn chưa được coi trọng. Đức Phật nghĩ ông ấy là người như thế nào?
— [Đường] Văn Diên, “Bụi vàng trong mắt”
Khi Thiền sư Văn Nham giảng pháp tại chùa Vân Môn, ngài thường lấy ví dụ: Người giàu có có thể nghịch bụi vàng. Vàng là vật tốt, phải không? Nhưng nếu dính vào mắt, nó sẽ làm đau mắt, làm mờ mắt. Trong trường hợp này, bụi vàng trở thành “翳” – chướng ngại. Hoặc có thể ai đó may một viên ngọc trai quý giá vào áo mà không hề hay biết. Họ liên tục cầu xin người khác ban Pháp, lau sạch bụi trên viên ngọc, nghĩ rằng một khi nó sạch sẽ, họ sẽ thành Phật. Nhưng viên ngọc trai đã ở sẵn trong họ rồi!
Người ta luôn bám víu vào những “điều tốt đẹp” trong cuộc sống. Phật tử tụng “A Di Đà” hàng ngày, nhưng sau nhiều lần niệm, họ dần tin rằng “Phật” là một vị thần xa xôi cần tìm cầu. Đạo gia học thuộc “Đạo Đức Kinh” hàng ngày, và sau khi học thuộc, họ dần tin rằng “Đạo” là một cuốn sách dày cộp cần được giác ngộ. Nhưng Văn Ngôn lại cho rằng “Phật Pháp” và “lý” này giống như bụi vàng hay ngọc trai: bản chất tốt đẹp, nhưng nếu bạn xem chúng như “thứ phải đạt được”, chúng sẽ trở thành chướng ngại.
Hãy nhặt sạch bụi vàng trong mắt bạn. Điều này không có nghĩa là bạn nên vứt nó đi, mà là bạn không nên để nó ở lại trong mắt mình. Đừng đánh bóng viên ngọc quý trong quần áo của bạn. Không phải là nó không sáng, mà là bạn cần nhận ra rằng nó đã ở trong bạn. Tâm trí con người cũng tương tự như vậy. Nó vốn có tính tâm linh, có khả năng nhìn thấy Phật và chứng ngộ Đạo. Vậy mà bạn cứ khăng khăng tìm kiếm nó bên ngoài bản thân, che giấu tâm linh của mình và chạy theo “bụi Pháp” – chẳng phải điều này giống như việc khất thực với một chiếc bình vàng sao?
Câu hỏi cuối cùng của Văn Diên, “Phật nhìn thấy ai trong bạn?”, đại khái có nghĩa là: Phật nhìn thấy bạn như một người có bụi vàng trong mắt hoặc một viên ngọc quý trong lòng mà không hề hay biết. Ngài không trách bạn, chỉ hy vọng bạn nhanh chóng nhặt bụi vàng và lấy lại viên ngọc—khi đó bạn sẽ biết rằng Phật không ở đâu khác mà ở ngay trong tâm đã giác ngộ của bạn.
Tôi đã lo lắng về vấn đề này trong nhiều năm và đã hỏi ý kiến mọi người nhưng chẳng có động thái nào được thực hiện. Lúc này, trái tim và túi mật của tôi tan vỡ, và tôi đang chờ người yêu đến bên bờ sông.
— “Hai câu thơ số 1” của An Phân An Trụ (thời nhà Tống)
Thuở nhỏ, trụ trì An Phân là một người cứng đầu. Ông luôn bị ám ảnh bởi câu hỏi: “Thiền thực sự là gì?”. Ông đã đi khắp miền Nam Trung Quốc và gặp gỡ hàng trăm vị thầy. Có người nói: “Phải thiền định”, có người nói: “Phải tụng kinh”, có người lại nói: “Phải buông bỏ”. Nhưng càng hỏi, ông càng trở nên mơ hồ, như thể mắt bị che phủ bởi một lớp vải, không nhìn rõ.
Một mùa thu nọ, ông đang đợi phà bên bờ sông. Gió thổi mạnh, nước róc rách, ông đợi rất lâu mà thuyền vẫn chưa đến. Ông sốt ruột tự hỏi: “Sao cái thuyền tồi tàn này vẫn chưa đến?”. Bỗng nhiên, ông nghe thấy ai đó ở bên kia sông hét lên: “Em ơi, thuyền đến rồi!” Giọng nói sắc nhọn đến nỗi như búa bổ vào tim ông. Ông chết lặng: “Tôi đã đợi thuyền qua sông; bao nhiêu năm qua tôi đã chờ đợi “Thiền” để làm gì?
Anh nhớ lại bao năm tháng mình vẫn nói về “Thiền”, cất giấu trong tim, như một người đánh mất kho báu, hỏi tất cả mọi người gặp mặt: “Bạn có thấy kho báu của tôi không?” Nhưng “Thiền” chẳng phải cũng giống như con thuyền này sao? Nó đến một cách tự nhiên khi đến lúc, mà không cần phải liên tục quan sát và thắc mắc. Tiếng kêu vừa rồi, “Hãy đợi người đến”, dành cho người đang đợi thuyền, nhưng cũng dành cho người đang đợi “Thiền” – đừng hoảng sợ, đừng nôn nóng, đừng biến việc “tìm thấy Thiền” thành gánh nặng. Nó ở đó ngay lúc bạn chờ đợi, ngay lúc bạn nghe thấy tiếng dòng sông, ngay lúc trái tim bạn rung động.
Sau này, vị trụ trì viết: “Gan và túi mật của tôi đã vỡ tan vào lúc này.” Đó không phải là nỗi đau thực sự, mà là sự vỡ vụn của một lớp vỏ bên trong – bao nhiêu năm tháng bám víu, lo âu và nghi ngờ, như một quả bóng căng phồng, đột nhiên vỡ tan, chỉ còn lại cảm giác trống rỗng và sáng tỏ. Hóa ra Thiền không cần phải tìm kiếm, cũng như một con thuyền không cần phải gọi; khi đến lúc, nó sẽ tự nhiên đến với bạn.
Từ Niutou, bạn có thể nhìn thấy Rừng Sếu, những bậc thang và lối đi quanh co quanh khu rừng hẻo lánh. Phong cảnh mùa xuân ở bên ngoài núi bay, và Dải Ngân Hà ở trong bóng tối của cung điện. Không có ánh sáng ban ngày chiếu vào đèn, và chỉ có vàng trên mặt đất. Đừng tận hưởng tuổi già vì bạn không thể nhìn lại.
— Đỗ Phủ, Đường, “Ngắm chùa Ngưu Đầu”
Khi Đỗ Phủ ở Thành Đô, ông thường đến thăm núi Ngưu Đầu. Đứng trên sườn núi, ngắm nhìn chùa Ngưu Đầu, những bậc đá uốn lượn lên rừng trúc như một dải ruy băng xanh mướt. Mùa xuân về, hoa dưới chân núi “nổi bật” sắc xuân bên kia, và ngay cả những vì sao trên trời cũng dường như ngủ yên dưới bóng chùa. Các nhà sư trong chùa nói: “Đèn không sáng” – đèn được thắp sáng ngay cả ban ngày, không phải vì sợ bóng tối, mà vì sợ bóng tối trong lòng người; “Mặt đất phủ vàng” – đối với Phật tử, ngay cả cỏ cây, đá sỏi trên mặt đất cũng là vàng, không phải giá trị thực tế, mà là sự trân quý bên trong.
Khi Đỗ Phủ đến thăm ngôi chùa này, ông không ấn tượng bởi hương khói nghi ngút, mà bởi tấm lòng của các nhà sư. Ông đã chứng kiến quá nhiều người thời trẻ theo đuổi danh lợi, rồi lại đắm chìm vào tuổi già, rượu chè sa đọa, cờ bạc xa hoa, tưởng rằng có thể quên đi cả một đời khổ đau. Nhưng các nhà sư ở chùa Ngưu Đầu thì khác. Họ quét nhà ban ngày, tụng kinh ban đêm, đèn sáng liên tục, sàn nhà cũng được quét dọn. Tâm hồn họ thoát khỏi bao nhiêu ưu tư.
“Nhìn lại, tôi không thể ngừng suy ngẫm” là lời khuyên của Đỗ Phủ dành cho chính mình và cho thế giới. Hãy nhìn cảnh xuân; năm nay hoa nở và năm sau lại nở, nhưng đừng bận tâm đến mùa xuân năm nay; hoa năm sau sẽ đẹp hơn. Hãy nhìn dải Ngân Hà; đêm nay nó nằm trong bóng mát của ngôi chùa, nhưng đêm mai có thể nó đã di chuyển lên đỉnh núi. Đừng bận tâm đến những vì sao đêm nay; những vì sao đêm mai sẽ ở một nơi khác. Tuổi già cũng vậy: đừng bận tâm đến hào quang của tuổi trẻ, cũng đừng bận tâm đến những lời than vãn của tuổi già. Giống như những ngọn đèn trong chùa, chúng luôn sáng, bất kể ngày hay đêm; vàng trên mặt đất luôn ở đó, không phải giá trị hay giá trị.
Đỗ Phủ sau này phiêu bạt nửa đời người, nhưng mỗi khi nghĩ đến cảnh xuân, dải Ngân Hà, đèn lồng, và thảm vải ở chùa Ngưu Đầu, ông lại thấy lòng thanh thản – hóa ra trong đời người, không nên “nghỉ” một điều gì. Hãy hướng về phía trước, rồi nhìn lại phía sau xem lòng mình đã “nghỉ” chưa. Nếu chưa, người ta vẫn sẽ thấy thanh thản.
Băng hình thành trong ngọn lửa và hoa liễu nở vào tháng 9. Con bò đất sét gầm rú trên mặt nước và con ngựa gỗ hí vang trong gió.
— Bản Kỷ (Đường) “Năm phương diện thơ, Phần ba”
Khi Thiền sư Benji bàn về những điều “bất thường”, ông luôn trích dẫn những ví dụ này. Liệu băng có thể hình thành từ lửa không? Liệu hoa đuôi sóc có thể vẫn bay vào tháng Chín không? Liệu một con bò đất sét có thể nằm dưới nước không? Liệu một con ngựa gỗ có thể hí lên trong gió không? Tất cả những điều này nghe có vẻ như chuyện hoang đường, nhưng khi các nhà sư nghe thấy, một số người cười, một số người sững sờ, và một số người đột nhiên vỗ đùi.
Lửa thì nóng, băng thì lạnh, nhưng nếu bạn ném một cục đá vào lửa, băng sẽ tan và lửa tắt — nóng và lạnh không phải là tuyệt đối. Hoa đuôi sóc dương nở vào mùa xuân, nhưng nếu nghĩ về chúng, bạn có thể nhầm hoa đuôi sóc liễu với hoa đuôi sóc dương vào tháng Chín — thời gian cũng không phải là tuyệt đối. Một con bò đất sét không thể kêu rống, nhưng trong tâm trí bạn cảm nhận được điều đó, và tiếng nước nghe như tiếng bò đực gầm. Một con ngựa gỗ không thể hí, nhưng trong tâm trí bạn cảm nhận được nó đang đuổi theo, và mỗi chuyển động của cỏ đều nghe như tiếng ngựa phi — đôi khi trái tim quyết định một điều gì đó có tồn tại hay không.
Trong cuộc sống, chúng ta luôn bị ràng buộc bởi những điều “bình thường”: hoa phải nở vào mùa xuân, mùa hè phải nóng, người tốt phải lương thiện, và kẻ xấu phải đáng ghét. Nhưng Benji nói về những điều “bất thường” này chỉ để nới lỏng những ràng buộc của chúng ta. Bạn nghĩ rằng trong lửa không thể có băng sao? Đó là vì bạn chưa từng thấy những hang băng trong núi lửa. Bạn nghĩ rằng hoa đuôi sóc dương không nở vào tháng Chín sao? Đó là vì bạn chưa từng trồng hoa đuôi sóc dương trong tim mình. Tiếng gầm của con trâu đất không phải là về nước, mà là về sự tan vỡ của điều “không thể” trong tim bạn; tiếng hí của con ngựa gỗ không phải là về gió, mà là về sự thoát khỏi cái “nên thế này” trong tim bạn.
Sau đó, có người hỏi Benji: “Những thứ này là thật hay giả?” Anh chỉ vào ngọn núi bên ngoài chùa và nói: “Ngọn núi là thật. Khi bạn nhìn vào nó, nó là thật trong tâm bạn. Vậy thì băng, hoa dương, trâu đất và ngựa gỗ cũng vậy? Khi bạn tin vào chúng, chúng là thật trong tâm bạn, phải không?”
Ta đã tìm kiếm một kiếm sĩ suốt ba mươi năm, lá đã rụng và cành đã nảy mầm nhiều lần. Từ khi nhìn thấy hoa đào, tôi chưa bao giờ nghi ngờ điều đó.
— [Nhà Đường] Lingyun Zhiqin, “Bài thơ giác ngộ”
Khi Thiền sư Trí Khâm còn trẻ, ông ấp ủ ước mơ trở thành một kiếm sĩ—không phải để học võ thuật, mà là để tìm ra “thanh kiếm” có thể “cắt đứt mọi đau khổ”. Tin rằng thanh kiếm nằm trong kinh sách, ông đọc chúng hàng ngày; tin rằng nó nằm trong lời dạy của thầy mình, ông truy hỏi thầy; tin rằng nó nằm ở những ngọn núi xa xôi, nổi tiếng, ông lang thang trong ba mươi năm, mang theo hành lý.
Suốt ba mươi năm, ông ngắm lá rụng rồi lại mọc, rồi lại mọc, rồi lại rụng. Xuân đến, nụ hoa chớm nở, ông tự hỏi: “Liệu thanh kiếm có ẩn giấu trong nụ hoa không?” Thu đến, lá rụng, ông tự hỏi: “Liệu thanh kiếm có rơi theo lá không?” Một mùa xuân nọ, ông đang ngồi thiền dưới gốc đào sau chùa. Một cơn gió thoảng qua, hoa đào xào xạc rơi xuống vai ông. Ông ngước nhìn lên, cây đào nở rộ, cánh hoa ửng hồng như khuôn mặt thiếu nữ. Khoảnh khắc ấy, ông chợt mỉm cười – chẳng phải “thanh kiếm” mà tôi tìm kiếm suốt ba mươi năm nay đang ẩn mình giữa những bông đào này sao?
Lo lắng là gì? Đó là những suy nghĩ nội tâm kiểu “Mình chưa tìm thấy”, “Mình chưa đủ tốt”, “Mình cần phải nắm bắt điều gì đó”. Nhưng hoa đào chẳng màng đến những điều này. Nó nở đúng lúc, rụng đúng lúc. Nó không nghĩ rằng “Mình muốn trở thành bông hoa đẹp nhất”, cũng không nghĩ rằng “Nếu mình rụng, sẽ chẳng ai thấy mình”. Nó cứ thế nở rộ, hoàn toàn thư thái. Trí Khâm chợt nhận ra: Lo lắng là tự mình tạo ra, giống như mình đã đi tìm “thanh kiếm” suốt ba mươi năm. Thực ra, “thanh kiếm” chính là “không tìm kiếm” – nếu bạn ngừng tìm kiếm, nỗi lo sẽ tự nhiên biến mất, giống như hoa đào không cần “tìm kiếm mùa xuân”; nó sẽ tự nhiên nở rộ khi mùa xuân đến.
Sau này, có người hỏi ông: “Bây giờ ông còn nghi ngờ gì nữa không?” Ông chỉ vào những chú chim trên trời và nói: “Khi chim bay, ông có bao giờ nghi ngờ liệu gió có đủ mạnh để nâng đỡ chúng không?” Từ đó trở đi, mỗi khi nhìn thấy lá rụng và cành cây đâm chồi, ông chỉ thấy thiên nhiên; mỗi khi nhìn thấy hoa đào nở và rơi, ông chỉ cảm thấy vui mừng – bởi vì cuối cùng ông đã hiểu rằng “thanh kiếm” tốt nhất chính là “không nghi ngờ” trong lòng mình.
Phía trước núi có một mảnh đất trống, hóa ra tôi nhớ là nó ở đó. Anh ta khoanh tay và hỏi ông nội mình, vì việc làm đó không rõ ràng. Tôi đã bán nó nhiều lần rồi tự mình mua lại. Làm người bảo lãnh khó lắm. Tôi chỉ muốn mang gió đến cho cây thông và cây tre vì thương hại thôi.
— “Một Trăm Sáu Mươi Bài Kệ (Số 57)” của Thiền sư Tông Cao (Triều Tống)
Thiền sư Tông Cao rất thích kể chuyện “cánh đồng hoang”. Có một mảnh đất hoang trước núi. Bạn đã biết nó là của mình, nhưng bạn khoanh tay và hỏi tổ tiên: “Giấy tờ sở hữu mảnh đất này có được viết rõ ràng không?”. Không nhìn rõ giấy tờ, bạn hoảng sợ, sợ nó không phải của mình, nên bán nó đi. Rồi vì không nỡ chia tay, bạn mua lại. Rồi lại sợ mất, bạn lại bán nó đi… Sau bao nhiêu lần qua lại, bạn làm cho người môi giới, tức “yabaoren” (người môi giới) của mình mệt mỏi. Cuối cùng, bạn phát hiện ra những cây thông và cây tre bên rìa cánh đồng đang đón gió.
“Mảnh đất nhàn rỗi” này chính là tâm bạn. Bạn đã biết tâm là của bạn, vậy mà bạn cứ khăng khăng hỏi kinh sách, thầy dạy và những người khác: “Tâm tôi có thật sự thanh tịnh không?” “Tôi có thật sự giác ngộ không?” Với những câu hỏi liên tục này, “hành” (sự hiểu biết bên trong) trở nên mờ mịt. Vậy nên bạn nghĩ, “Bán tâm đi và đừng bám víu vào nó nữa.” Nhưng ngay khi bạn buông bỏ nó, bạn lại không muốn rời xa nó – tâm là của bạn, làm sao bạn có thể bán nó? Khi bạn mua lại nó, bạn lại lo lắng rằng mình chưa thực sự giác ngộ, nên bạn lại hỏi, và “bán” nó lần nữa…